Có 2 kết quả:

司法 sī fǎ ㄙ ㄈㄚˇ私法 sī fǎ ㄙ ㄈㄚˇ

1/2

sī fǎ ㄙ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) judicial
(2) (administration of) justice

sī fǎ ㄙ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

private law